Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cố gắng" 1 hit

Vietnamese cố gắng
button1
English Verbseffort
Example
cố gắng học
study hard

Search Results for Synonyms "cố gắng" 1hit

Vietnamese luôn cố gắng hết mình
button1
English Adjectivesa hard worker
Example
Anh ấy luôn cố gắng hết mình.
He is a hard worker.

Search Results for Phrases "cố gắng" 8hit

phải cố gắng luyện tập hơn nữa
I need to practice more
cố gắng học
study hard
cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
We will do our best to satisfy our customers.
Anh ấy luôn cố gắng hết mình.
He is a hard worker.
Thành phố đang cố gắng chấn hưng du lịch.
The city promotes tourism.
Cô ấy rất chịu khó, lúc nào cũng cố gắng hết mình.
She studies diligently.
Chúng tôi cố gắng ngăn chặn tai nạn.
We try to prevent accidents.
Tôi cố gắng tiết kiệm tiền điện.
I try to save electricity.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z